Có 4 kết quả:

够呛 gòu qiàng ㄍㄡˋ ㄑㄧㄤˋ够戗 gòu qiàng ㄍㄡˋ ㄑㄧㄤˋ夠嗆 gòu qiàng ㄍㄡˋ ㄑㄧㄤˋ夠戧 gòu qiàng ㄍㄡˋ ㄑㄧㄤˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) unbearable
(2) terrible
(3) enough
(4) unlikely

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 夠嗆|够呛[gou4 qiang4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) unbearable
(2) terrible
(3) enough
(4) unlikely

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 夠嗆|够呛[gou4 qiang4]

Bình luận 0